1
01:30 - 02:42
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:30 - 02:47
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:30 - 02:53
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:30 - 02:55
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:30 - 02:42
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    HN
    22
    大小路 Oshoji
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (16phút
    JPY 230
    01:46 01:46
    HN
    31
    浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:48 01:55
    NK
    15
    浜寺公園 Hamaderakoen
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1phút
    01:56 02:14
    NK
    16
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (28phút
    JPY 840
    02:42
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    01:30 - 02:47
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    HN
    22
    大小路 Oshoji
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (12phút
    JPY 230
    01:42 01:42
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:44 01:51
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    02:01 02:20
    NK
    11
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (27phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    02:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    01:30 - 02:53
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    HN
    22
    大小路 Oshoji
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (26phút
    JPY 230
    01:56 01:56
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    01:59 02:02
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    02:04 02:23
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    02:53
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    01:30 - 02:55
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:30
    HN
    22
    大小路 Oshoji
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (26phút
    JPY 230
    01:56 01:56
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    01:59 02:06
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (49phút
    JPY 1.080
    02:55
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog