1
13:54 - 16:44
2h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
13:54 - 16:46
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:54 - 17:09
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:12 - 18:23
4h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:54 - 16:44
    2h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    13:54 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 38.450
    14:59 15:34
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-[大阪]関西空港) Bus(Osaka Airport-Kansai Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h10phút
    JPY 2.000
    16:44 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    13:54 - 16:46
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:54 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 38.450
    14:59 15:20 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    15:23 15:31
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    15:44 15:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 16:06
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    16:46
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    13:54 - 17:09
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:54 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 38.450
    14:59 15:20 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    15:32 15:32 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    15:37 15:40
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    16:07 16:07
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    16:11 16:26
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    17:09
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    14:12 - 18:23
    4h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    14:12 新潟空港 Niigata Airport
    空路([札幌]新千歳空港-新潟空港) Airline(Shinchitose Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h15phút
    JPY 39.200
    15:27 16:28 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 53.700
    18:23 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog