1
19:51 - 20:38
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:51 - 20:57
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:51 - 21:06
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:51 - 21:09
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:51 - 20:38
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:51
    R
    31
    上野芝 Uenoshiba
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (7phút
    19:58 20:08
    R
    33
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 810
    20:38
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    19:51 - 20:57
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:51
    R
    31
    上野芝 Uenoshiba
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (7phút
    19:58 20:08
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 170
    20:11 20:11 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    20:14 20:29
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (28phút
    JPY 840
    20:57
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    19:51 - 21:06
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:51
    R
    31
    上野芝 Uenoshiba
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (5phút
    JPY 140
    19:56 20:05
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    20:14 20:33
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (33phút
    JPY 1.020
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    21:06
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    19:51 - 21:09
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:51
    R
    31
    上野芝 Uenoshiba
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (15phút
    JPY 190
    20:06 20:06
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:09 20:12
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (7phút
    JPY 240
    20:19 20:39
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    21:09
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog