1
08:12 - 09:09
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:12 - 09:15
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:12 - 09:18
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:12 - 09:22
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:12 - 09:09
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:12
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    JPY 190
    08:14 08:14
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    08:21 08:36
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (33phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    09:09
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    08:12 - 09:15
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:12
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    JPY 190
    08:14 08:14
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    08:21 08:36
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (39phút
    JPY 970
    09:15
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    08:12 - 09:18
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:12
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (6phút
    08:18 08:24
    Y
    16
    M
    21
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 240
    08:28 08:48
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    09:18
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    08:12 - 09:22
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:12
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    JPY 190
    08:14 08:14
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    08:21 08:27
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (9phút
    JPY 290
    08:36 08:46
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    09:22
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog