1
22:26 - 22:42
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:26 - 22:44
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:26 - 22:51
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:26 - 22:53
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:26 - 22:42
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:26
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (16phút
    JPY 650
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    22:42
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    22:26 - 22:44
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:26
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (18phút
    JPY 650
    22:44
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    22:26 - 22:51
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:26
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    22:36 22:46
    NK
    31
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    22:51
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    22:26 - 22:53
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:26
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (12phút
    JPY 420
    22:38 22:48
    NK
    31
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    22:53
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog