1
06:06 - 09:10
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:06 - 09:31
3h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:06 - 09:42
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:06 - 10:18
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:06 - 09:10
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:06
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    06:21 06:21
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:43 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    08:02 08:25 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    09:10
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    06:06 - 09:31
    3h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:06
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    06:21 06:21
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:43 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    08:02 08:15
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    08:29 08:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:33 08:48
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    09:31
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    06:06 - 09:42
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:06
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    06:21 06:21
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:38 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h41phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.900
    08:19 08:32
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    08:46 08:46
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:50 09:05
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    09:42
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    06:06 - 10:18
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    06:06
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    06:21 06:21
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:43 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.320
    07:46 07:58
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    08:03 09:13
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    10:18 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog