1
23:51 - 00:21
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:51 - 00:31
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:51 - 01:05
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:51 - 00:21
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:51
    R
    39
    下松(大阪府) Shimomatsu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (2phút
    23:53 00:03
    R
    40
    R
    40
    東岸和田 Higashikishiwada
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (18phút
    JPY 640
    00:21
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    23:51 - 00:31
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:51
    R
    39
    下松(大阪府) Shimomatsu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (5phút
    JPY 170
    23:56 00:06
    R
    37
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (25phút
    JPY 730
    00:31
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    23:51 - 01:05
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:51
    R
    39
    下松(大阪府) Shimomatsu
    00:06 00:16
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 230
    00:19 00:19 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    00:22 00:37
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (28phút
    JPY 840
    01:05
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog