1
21:17 - 23:21
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:17 - 23:22
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:17 - 23:24
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:17 - 23:29
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:17 - 23:21
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:17
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (14phút
    21:31 21:39
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (31phút
    JPY 420
    22:10 22:19
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    22:32 22:51
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    23:21
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    21:17 - 23:22
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:17
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (14phút
    21:31 21:39
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (34phút
    JPY 420
    22:13 22:21
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 240
    22:30 22:52
    T
    27
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    23:22
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    21:17 - 23:24
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:17
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (5phút
    JPY 170
    21:22 21:22
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:24 21:32
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (18phút
    21:50 22:12
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h12phút
    JPY 2.200
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    23:24
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    21:17 - 23:29
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:17
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (14phút
    21:31 21:39
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (31phút
    JPY 420
    22:10 22:19
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    22:32 22:42
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (47phút
    JPY 1.210
    23:29
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog