1
23:46 - 00:24
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:46 - 00:24
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:46 - 00:33
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:46 - 00:24
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:46
    NK
    29
    Iharanosato
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 240
    23:52 00:10
    NK
    26
    NK
    26
    Kaizuka(Osaka)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (14phút
    JPY 600
    00:24
    NK
    32
    Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    23:46 - 00:24
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:46
    NK
    29
    Iharanosato
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (11phút
    23:57 00:15
    NK
    30
    NK
    30
    Izumisano
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 520
    00:24
    NK
    32
    Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    23:46 - 00:33
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:46
    NK
    29
    Iharanosato
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (11phút
    23:57 00:15
    NK
    30
    NK
    30
    Izumisano
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (3phút
    JPY 370
    00:18 00:28
    NK
    31
    S
    46
    Rinku Town
    JR Kansai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    00:33
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
cntlog