1
20:06 - 23:00
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:58 - 23:09
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:06 - 23:15
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:06 - 23:41
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:06 - 23:00
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:06
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    20:36 20:46
    R
    20
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    21:33 21:54
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (1h6phút
    JPY 2.860
    23:00
    V
    関(三重県) Seki(Mie)
  2. 2
    19:58 - 23:09
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (47phút
    20:45 20:55
    R
    20
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    21:42 22:03
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (1h6phút
    JPY 2.860
    23:09
    V
    関(三重県) Seki(Mie)
  3. 3
    20:06 - 23:15
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:06
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (41phút
    JPY 970
    20:47 20:59
    NK
    03
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    21:48 22:09
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (1h6phút
    JPY 1.980
    23:15
    V
    関(三重県) Seki(Mie)
  4. 4
    20:06 - 23:41
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:06
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    20:43 20:43
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    20:47 20:50
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    20:58 20:58
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:02 21:09
    A
    47
    大阪 Osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (20phút
    21:58 22:19
    A
    24
    C
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (44phút
    23:03 23:22
    C
    V
    柘植 Tsuge
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 亀山(三重県) Kameyama(Mie)
    (19phút
    JPY 1.980
    23:41
    V
    関(三重県) Seki(Mie)
cntlog