2024/06/15  02:51  khởi hành
1
03:03 - 06:31
3h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:03 - 06:33
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
03:03 - 06:48
3h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:03 - 07:10
4h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:03 - 06:31
    3h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:03
    I
    小野町 Onomachi(Hyogo)
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (20phút
    03:23 03:33
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    03:43 04:04
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (28phút
    04:32 04:45 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.140
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.410
    05:37 05:47
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    05:51 05:57
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    06:07 06:17
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (12phút
    JPY 330
    06:31
    KM
    08
    間内 Manai
  2. 2
    03:03 - 06:33
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:03
    I
    小野町 Onomachi(Hyogo)
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (20phút
    03:23 03:33
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (52phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:29 04:47
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    05:39 05:49
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    05:53 05:59
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    06:09 06:19
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (12phút
    JPY 330
    06:33
    KM
    08
    間内 Manai
  3. 3
    03:03 - 06:48
    3h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:03
    I
    小野町 Onomachi(Hyogo)
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (20phút
    03:23 03:33
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (52phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:54 05:14
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    05:51 06:01
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (12phút
    JPY 4.840
    06:13 06:22
    CF
    04
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    06:24 06:34
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (12phút
    JPY 330
    06:48
    KM
    08
    間内 Manai
  4. 4
    03:03 - 07:10
    4h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:03
    I
    小野町 Onomachi(Hyogo)
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (20phút
    03:23 03:33
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    03:50 04:11
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (28phút
    04:39 04:57 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (58phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.200
    05:55 05:55 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    06:03 06:10
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (29phút
    06:39 06:49
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (21phút
    JPY 900
    07:10
    KM
    08
    間内 Manai
cntlog