1
10:02 - 11:37
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:02 - 11:39
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:02 - 11:39
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:02 - 11:49
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:02 - 11:37
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:02
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    10:13 10:13
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    10:17 10:22
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (39phút
    JPY 530
    11:01 11:01
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    11:03 11:18 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (19phút
    JPY 330
    11:37 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
  2. 2
    10:02 - 11:39
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    10:07 10:28
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (28phút
    JPY 480
    10:56 11:14
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (25phút
    JPY 370
    11:39 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
  3. 3
    10:02 - 11:39
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:02
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    10:13 10:13
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    10:17 10:32
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (31phút
    JPY 530
    11:03 11:03
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    11:05 11:20 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (19phút
    JPY 330
    11:39 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
  4. 4
    10:02 - 11:49
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:02
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    10:13 10:13
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    10:20 10:24
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    10:27 10:35
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (38phút
    JPY 530
    11:13 11:13
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    11:15 11:30 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (19phút
    JPY 330
    11:49 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
cntlog