1
02:56 - 08:23
5h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
02:56 - 08:46
5h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:56 - 09:04
6h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
02:56 - 09:34
6h38phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 08:23
    5h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:56
    U
    13
    有明テニスの森 Ariake Tennis-no-Mori
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (2phút
    JPY 190
    02:58 02:58
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    03:01 03:04
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 280
    03:10 03:10
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:17 03:21
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    03:35 03:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:37 04:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:27 06:55
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (42phút
    JPY 640
    07:37 08:10 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (13phút
    JPY 240
    08:23 干拓の里 Kantakunosato
  2. 2
    02:56 - 08:46
    5h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:56
    U
    13
    有明テニスの森 Ariake Tennis-no-Mori
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (26phút
    JPY 390
    03:22 03:33
    U
    01
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    03:58 03:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:00 05:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:50 07:18
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (42phút
    JPY 640
    08:00 08:33 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (13phút
    JPY 240
    08:46 干拓の里 Kantakunosato
  3. 3
    02:56 - 09:04
    6h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:56
    U
    13
    有明テニスの森 Ariake Tennis-no-Mori
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (26phút
    JPY 390
    03:22 03:33
    U
    01
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    03:58 03:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:00 05:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:50 07:18
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    07:46 08:03 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (15phút
    JPY 280
    08:18 08:51 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (13phút
    JPY 240
    09:04 干拓の里 Kantakunosato
  4. 4
    02:56 - 09:34
    6h38phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    02:56
    U
    13
    有明テニスの森 Ariake Tennis-no-Mori
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (2phút
    JPY 190
    02:58 02:58
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    03:01 03:04
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 280
    03:10 03:10
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:17 03:21
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    03:35 03:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:37 04:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:57 06:09
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    06:14 06:51
    K
    11
    博多 Hakata
    07:49 08:26 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (22phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.940
    08:48 09:21 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (13phút
    JPY 240
    09:34 干拓の里 Kantakunosato
cntlog