2024/06/21  06:29  khởi hành
1
06:34 - 07:16
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:34 - 07:52
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:34 - 07:59
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:34 - 08:01
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:34 - 07:16
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:34
    OE
    15
    鵠沼海岸 Kugenuma-kaigan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (7phút
    JPY 140
    06:41 06:50
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:58 07:08
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (8phút
    JPY 240
    07:16 寒川 Samukawa
  2. 2
    06:34 - 07:52
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:34
    OE
    15
    鵠沼海岸 Kugenuma-kaigan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (30phút
    JPY 300
    07:04 07:12
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (11phút
    JPY 210
    07:23 07:23
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    07:28 07:35 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (17phút
    JPY 240
    07:52 寒川 Samukawa
  3. 3
    06:34 - 07:59
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:34
    OE
    15
    鵠沼海岸 Kugenuma-kaigan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (40phút
    07:14 07:21
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (14phút
    JPY 480
    07:35 07:45
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (14phút
    JPY 200
    07:59 寒川 Samukawa
  4. 4
    06:34 - 08:01
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:34
    OE
    15
    鵠沼海岸 Kugenuma-kaigan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (40phút
    07:14 07:22
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (10phút
    JPY 430
    07:32 07:32
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    07:37 07:44 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (17phút
    JPY 240
    08:01 寒川 Samukawa
cntlog