2024/06/18  23:39  khởi hành
1
23:42 - 03:25
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:42 - 03:55
4h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:42 - 04:33
4h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
23:42 - 04:35
4h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 03:25
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:42
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (31phút
    JPY 340
    00:13 00:39
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    02:45 02:59
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 9.180
    03:25
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  2. 2
    23:42 - 03:55
    4h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:42
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (31phút
    JPY 340
    00:13 00:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    03:15 03:29
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 9.180
    03:55
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  3. 3
    23:42 - 04:33
    4h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:42
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (25phút
    JPY 340
    00:07 00:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:11 00:16
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    00:29 00:38
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    00:41 01:47 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    02:52 03:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:09 03:33
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    03:53 04:07
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 1.570
    04:33
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  4. 4
    23:42 - 04:35
    4h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:42
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    23:48 23:48
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    23:51 23:57
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 180
    00:00 00:10
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    00:46 01:56
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    03:01 03:13
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:18 03:37
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    03:55 04:09
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 1.570
    04:35
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
cntlog