1
11:31 - 11:57
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:35 - 12:12
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:31 - 11:57
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:31
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 380
    11:57
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  2. 2
    11:35 - 12:12
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:35
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 480
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    11:51 12:05
    JF
    10
    JF
    10
    行橋 Yukuhashi
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    JPY 230
    12:12
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
cntlog