1
16:57 - 17:23
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:01 - 17:38
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:57 - 17:23
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:57
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (26phút
    JPY 380
    17:23
    JF
    08
    Kanda(Fukuoka)
  2. 2
    17:01 - 17:38
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:01
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 480
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    17:17 17:31
    JF
    10
    JF
    10
    Yukuhashi
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Nishikokura
    (7phút
    JPY 230
    17:38
    JF
    08
    Kanda(Fukuoka)
cntlog