2024/06/20  14:21  khởi hành
1
14:33 - 15:25
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:33 - 15:41
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:37 - 16:16
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:33 - 15:25
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:33
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
    14:45 14:59
    JA
    28
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    JPY 660
    15:25
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  2. 2
    14:33 - 15:41
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:33
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
    14:45 15:04
    JA
    28
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    15:20 15:34
    JF
    10
    JF
    10
    行橋 Yukuhashi
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    JPY 230
    15:41
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
  3. 3
    14:37 - 16:16
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:37 下関 Shimonoseki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (9phút
    JPY 200
    14:46 15:07 新下関 Shin-shimonoseki
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    15:17 15:39
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    15:55 16:09
    JF
    10
    JF
    10
    行橋 Yukuhashi
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    JPY 230
    16:16
    JF
    08
    苅田 Kanda(Fukuoka)
cntlog