1
14:32 - 15:19
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:32 - 15:20
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:32 - 15:22
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:32 - 15:31
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:32 - 15:19
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    HK
    42
    庄内(大阪府) Shonai(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 200
    14:43 14:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:47 14:50
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    14:53 15:02
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (17phút
    JPY 320
    15:19
    KH
    16
    萱島 Kayashima
  2. 2
    14:32 - 15:20
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    HK
    42
    庄内(大阪府) Shonai(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 200
    14:43 14:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    14:49 14:52
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    14:57 15:07
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (13phút
    JPY 280
    15:20
    KH
    16
    萱島 Kayashima
  3. 3
    14:32 - 15:22
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    HK
    42
    庄内(大阪府) Shonai(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 200
    14:43 14:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:50 14:53
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    15:01 15:12
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    15:22
    KH
    16
    萱島 Kayashima
  4. 4
    14:32 - 15:31
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    HK
    42
    庄内(大阪府) Shonai(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 200
    14:43 14:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    14:55 15:02
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    15:08 15:21
    H
    41
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    15:31
    KH
    16
    萱島 Kayashima
cntlog