2024/06/24  10:46  khởi hành
1
10:48 - 11:18
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:48 - 11:20
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:48 - 11:22
34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:48 - 11:24
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:48 - 11:18
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:48
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 230
    11:04 11:13
    JB
    19
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    JPY 180
    11:18
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
  2. 2
    10:48 - 11:20
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 230
    11:02 11:10
    JB
    20
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (3phút
    11:13 11:18
    A
    14
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    JPY 290
    11:20
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
  3. 3
    10:48 - 11:22
    34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:48
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    10:51 10:57
    JO
    23
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:08 11:08
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:13
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    11:15 11:21
    G
    11
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (1phút
    JPY 180
    11:22
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
  4. 4
    10:48 - 11:24
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    11:04 11:09
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 230
    11:11 11:11
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    11:15 11:17
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (7phút
    JPY 180
    11:24
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
cntlog