2024/06/20  19:41  khởi hành
1
19:46 - 21:33
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:46 - 21:36
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:41 - 21:39
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:41 - 21:41
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:46 - 21:33
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (7phút
    JPY 170
    19:53 20:01
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    20:21 20:32
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:33
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
  2. 2
    19:46 - 21:36
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (7phút
    JPY 170
    19:53 20:04
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (36phút
    20:40 20:49
    JT
    03
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:36
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
  3. 3
    19:41 - 21:39
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41 八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    19:43 19:48
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (25phút
    20:25 20:43
    JE
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:39
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
  4. 4
    19:41 - 21:41
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:41 八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    19:43 19:48
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (25phút
    20:25 20:35
    JE
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    20:43 20:54
    JO
    17
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:41
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
cntlog