2024/06/24  13:42  khởi hành
1
13:59 - 14:55
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:59 - 15:17
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:59 - 15:40
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:59 - 16:18
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:59 - 14:55
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:59
    Z
    駅家 Ekiya
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (23phút
    14:22 14:32
    Z
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (23phút
    JPY 680
    14:55
    W
    09
    鴨方 Kamogata
  2. 2
    13:59 - 15:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:59
    Z
    駅家 Ekiya
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (23phút
    14:22 14:44
    Z
    福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    14:59 15:09
    W
    07
    新倉敷 Shin-kurashiki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (8phút
    JPY 200
    15:17
    W
    09
    鴨方 Kamogata
  3. 3
    13:59 - 15:40
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:59
    Z
    駅家 Ekiya
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (23phút
    14:22 14:39
    Z
    福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    14:57 15:07
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (33phút
    JPY 590
    15:40
    W
    09
    鴨方 Kamogata
  4. 4
    13:59 - 16:18
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:59
    Z
    駅家 Ekiya
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (10phút
    JPY 210
    14:09 14:32
    Z
    神辺 Kannabe
    井原鉄道井原線 Ibara Railway Ibara Line
    Hướng đến 総社 Soja
    (48phút
    JPY 1.030
    15:20 15:43
    V
    06
    清音 Kiyone
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 倉敷 Kurashiki
    (8phút
    15:51 16:01
    V
    05
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (17phút
    JPY 510
    16:18
    W
    09
    鴨方 Kamogata
cntlog