2024/06/03  10:55  khởi hành
1
11:05 - 11:23
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:05 - 11:28
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:05 - 11:31
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:05 - 11:32
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:05 - 11:23
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:05
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (2phút
    JPY 150
    11:07 11:07
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    11:23 蒲田 Kamata(Tokyo)
  2. 2
    11:05 - 11:28
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:05
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (9phút
    JPY 180
    11:14 11:14
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:22 11:25
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 170
    11:28
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  3. 3
    11:05 - 11:31
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:05
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 230
    11:17 11:17
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    11:21 11:24
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    11:31
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  4. 4
    11:05 - 11:32
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:05
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (11phút
    JPY 230
    11:16 11:22
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    11:32
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
cntlog