2024/06/30  09:37  khởi hành
1
10:02 - 12:05
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:02 - 12:05
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:02 - 12:20
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:02 - 12:23
2h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:02 - 12:05
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (48phút
    10:50 10:59
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:56 12:02
    JT
    04
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 1.690
    12:05
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  2. 2
    10:02 - 12:05
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:02
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    10:35 10:35
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    10:38 10:43
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (12phút
    JPY 230
    10:55 11:12
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    11:45 11:55
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 1.520
    12:05
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  3. 3
    10:02 - 12:20
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (48phút
    10:50 11:08
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:58 12:04
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (16phút
    JPY 1.690
    12:20
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  4. 4
    10:02 - 12:23
    2h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:02
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (35phút
    10:37 10:49
    CB
    18
    CA
    03
    沼津 Numazu
    10:55 11:10
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.560
    12:03 12:13
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 2.640
    12:23
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
cntlog