2024/06/17  06:41  khởi hành
1
06:44 - 07:37
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:44 - 07:37
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:44 - 07:46
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:44 - 07:47
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:44 - 07:37
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:44
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    06:46 06:54
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (23phút
    07:17 07:23
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 580
    07:37
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  2. 2
    06:44 - 07:37
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:44
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    06:46 06:59
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (18phút
    07:17 07:23
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 580
    07:37
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  3. 3
    06:44 - 07:46
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:44
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (28phút
    JPY 290
    07:12 07:12
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    07:14 07:19
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    07:37 07:43
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 320
    07:46
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  4. 4
    06:44 - 07:47
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:44
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    06:46 06:56
    DT
    22
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 290
    07:13 07:13
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    07:15 07:20
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    07:38 07:44
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 320
    07:47
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
cntlog