1
12:08 - 13:04
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:08 - 13:07
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:08 - 13:08
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:08 - 13:10
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:08 - 13:04
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:08
    KS
    13
    国府台 Konodai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (5phút
    JPY 150
    12:13 12:13
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    Đi bộ( 8phút
    12:21 12:23
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    12:28 12:41
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    12:53 13:01
    JE
    07
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 320
    13:04
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  2. 2
    12:08 - 13:07
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:08
    KS
    13
    国府台 Konodai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 200
    12:22 12:22
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    12:34 12:44
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    12:56 13:04
    JE
    07
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 230
    13:07
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  3. 3
    12:08 - 13:08
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:08
    KS
    13
    国府台 Konodai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 200
    12:22 12:22
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    12:34 12:44
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    12:53 13:01
    JE
    08
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    JPY 230
    13:08
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  4. 4
    12:08 - 13:10
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:08
    KS
    13
    国府台 Konodai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 200
    12:22 12:22
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    12:34 12:39
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    12:44 12:52
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (18phút
    JPY 230
    13:10
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
cntlog