1
10:12 - 11:15
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:12 - 11:19
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:12 - 11:20
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:23 - 11:22
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:12 - 11:15
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:12
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (17phút
    JPY 270
    10:29 10:36
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    10:39 10:52
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    11:04 11:12
    JE
    07
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 320
    11:15
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  2. 2
    10:12 - 11:19
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:12
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 160
    10:17 10:25
    TD
    30
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    10:36 10:36
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    10:38 10:43
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    11:04 11:12
    JE
    08
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    JPY 410
    11:19
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  3. 3
    10:12 - 11:20
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:12
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 160
    10:17 10:32
    TD
    30
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (7phút
    JPY 330
    10:39 10:47
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    11:09 11:17
    JE
    07
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 410
    11:20
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  4. 4
    10:23 - 11:22
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:23
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (13phút
    JPY 270
    10:36 10:43
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    10:46 10:59
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    11:11 11:19
    JE
    07
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 320
    11:22
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
cntlog