1
06:53 - 08:32
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:53 - 08:36
1h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:53 - 08:39
1h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:53 - 08:41
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 08:32
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:53
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    06:55 07:08
    KK
    59
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (45phút
    JPY 670
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    08:01 08:06
    A
    11
    H
    10
    東銀座 Higashi-ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (4phút
    JPY 290
    08:10 08:21
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (11phút
    JPY 180
    08:32
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  2. 2
    06:53 - 08:36
    1h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:53
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    06:55 07:08
    KK
    59
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (32phút
    JPY 510
    07:40 07:40
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    07:48 07:51
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    08:01 08:10
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (15phút
    JPY 400
    08:25 08:33
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (3phút
    JPY 170
    08:36
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  3. 3
    06:53 - 08:39
    1h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:53
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    06:56 07:09
    KK
    58
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 410
    07:35 07:41
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (23phút
    JPY 310
    08:04 08:13
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (15phút
    JPY 400
    08:28 08:36
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (3phút
    JPY 170
    08:39
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
  4. 4
    06:53 - 08:41
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:53
    KK
    60
    県立大学 Kenritsu-daigaku
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    06:55 07:08
    KK
    59
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (27phút
    JPY 410
    07:35 07:44
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:11 08:28
    JT
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (13phút
    JPY 660
    08:41
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
cntlog