2024/11/24  10:25  khởi hành
1
10:40 - 11:45
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:40 - 13:01
2h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:40 - 13:02
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:40 - 11:45
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:40
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (5phút
    JPY 180
    10:45 10:55
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (15phút
    JPY 330
    11:10 11:28
    TI
    34
    佐野 Sano
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (17phút
    JPY 270
    11:45
    TI
    39
    葛生 Kuzuu
  2. 2
    10:40 - 13:01
    2h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:40
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (26phút
    JPY 430
    11:06 11:18
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:26 11:39
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    12:09 12:27
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (34phút
    JPY 670
    13:01
    TI
    39
    葛生 Kuzuu
  3. 3
    10:40 - 13:02
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:40
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (29phút
    11:09 11:17
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (10phút
    11:27 11:46
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (25phút
    Ghế Tự do : JPY 600
    12:11 12:28
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (34phút
    JPY 1.090
    13:02
    TI
    39
    葛生 Kuzuu
cntlog