2024/06/19  15:05  khởi hành
1
15:12 - 17:38
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:15 - 17:57
2h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:11 - 17:58
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:12 - 17:38
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:12
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:27 17:00
    JO
    30
    JO
    30
    都賀 Tsuga
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (38phút
    JPY 1.980
    17:38 滑河 Namegawa
  2. 2
    15:15 - 17:57
    2h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:15
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (20phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (1h1phút
    JPY 800
    17:08 17:08
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    17:13 17:43
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (14phút
    JPY 240
    17:57 滑河 Namegawa
  3. 3
    15:11 - 17:58
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:11
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:43 15:43
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    15:50 16:10
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    16:49 17:02
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (7phút
    JPY 1.480
    17:09 17:09
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    17:14 17:44
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (14phút
    JPY 240
    17:58 滑河 Namegawa
cntlog