2024/09/25  09:13  khởi hành
1
09:20 - 10:31
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:20 - 10:38
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:20 - 10:43
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:20 - 10:43
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:20 - 10:31
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:20 門沢橋 Kadosawabashi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (9phút
    JPY 190
    09:29 09:29 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    09:34 09:39
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (27phút
    JPY 360
    10:06 10:16
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (8phút
    JPY 170
    10:24 10:24
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    10:26 10:29
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    10:31
    DT
    11
    梶が谷 Kajigaya
  2. 2
    09:20 - 10:38
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:20 門沢橋 Kadosawabashi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (6phút
    JPY 190
    09:26 09:33
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (14phút
    09:47 09:55
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (4phút
    JPY 270
    09:59 10:05
    OE
    02
    DT
    27
    中央林間 Chuo-Rinkan
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (33phút
    JPY 290
    10:38
    DT
    11
    梶が谷 Kajigaya
  3. 3
    09:20 - 10:43
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:20 門沢橋 Kadosawabashi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (9phút
    JPY 190
    09:29 09:29 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    09:34 09:39
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 210
    09:50 09:58
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    10:04 10:10
    OE
    02
    DT
    27
    中央林間 Chuo-Rinkan
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (33phút
    JPY 290
    10:43
    DT
    11
    梶が谷 Kajigaya
  4. 4
    09:20 - 10:43
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:20 門沢橋 Kadosawabashi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (9phút
    JPY 190
    09:29 09:29 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    09:34 09:38
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (16phút
    JPY 230
    09:54 10:07
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (6phút
    JPY 170
    10:13 10:19
    JH
    21
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (24phút
    JPY 250
    10:43
    DT
    11
    梶が谷 Kajigaya
cntlog