1
02:56 - 03:28
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:56 - 03:53
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:56 - 04:01
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:56 - 04:02
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 03:28
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:56
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    03:12 03:22
    D
    39
    B
    39
    大和八木 Yamatoyagi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 490
    03:28
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
  2. 2
    02:56 - 03:53
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (10phút
    JPY 360
    03:06 03:06
    D
    25
    大和高田 Yamatotakada
    Đi bộ( 7phút
    03:13 03:28
    U
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (8phút
    JPY 190
    03:36 03:36
    U
    畝傍 Unebi
    Đi bộ( 6phút
    03:42 03:49
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (4phút
    JPY 240
    03:53
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
  3. 3
    02:56 - 04:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (2phút
    JPY 180
    02:58 02:58
    D
    17
    アンタ Ando
    Đi bộ( 7phút
    03:05 03:12
    N
    16
    柏原南口 Kashiwaraminamiguchi
    近鉄道明寺線 Kintetsu Domyoji Line
    Hướng đến 道明寺 Domyoji
    (3phút
    03:15 03:23
    N
    15
    F
    15
    道明寺 Domyoji
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (38phút
    JPY 530
    04:01
    F
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
  4. 4
    02:56 - 04:02
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (10phút
    JPY 300
    03:06 03:06
    D
    22
    近鉄下田 Kintetsu-Shimoda
    Đi bộ( 5phút
    03:11 03:27
    T
    香芝 Kashiba
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (5phút
    JPY 190
    03:32 03:32
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    Đi bộ( 17phút
    03:49 03:54
    F
    24
    高田市 Takadashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (8phút
    JPY 240
    04:02
    F
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
cntlog