2024/12/24  10:09  khởi hành
1
10:14 - 12:49
2h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:14 - 12:50
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:14 - 12:52
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:14 - 12:52
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:14 - 12:49
    2h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:14
    OE
    16
    片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (10phút
    JPY 170
    10:24 10:33
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:54 11:07
    JT
    05
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (25phút
    JPY 300
    11:58 12:07
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (18phút
    JPY 330
    12:25 12:38
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (11phút
    JPY 200
    12:49 笠幡 Kasahata
  2. 2
    10:14 - 12:50
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:14
    OE
    16
    片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (10phút
    JPY 170
    10:24 10:33
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:50 12:05
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    12:26 12:39 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (11phút
    JPY 1.690
    12:50 笠幡 Kasahata
  3. 3
    10:14 - 12:52
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:14
    OE
    16
    片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (10phút
    10:24 10:36
    OE
    13
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (27phút
    JPY 390
    11:03 11:16
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    11:41 12:00
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (44phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (8phút
    JPY 1.170
    12:52 笠幡 Kasahata
  4. 4
    10:14 - 12:52
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:14
    OE
    16
    片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (10phút
    10:24 10:36
    OE
    13
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (27phút
    JPY 390
    11:03 11:21
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    11:41 12:00
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (44phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (8phút
    JPY 1.170
    12:52 笠幡 Kasahata
cntlog