2024/12/25  13:20  khởi hành
1
13:36 - 15:29
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:36 - 15:34
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:36 - 16:12
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:36 - 17:12
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 15:29
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 嘉川 Kagawa(Yamaguchi)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (4phút
    13:40 13:55 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    15:00 15:14
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (15phút
    JPY 4.510
    15:29
    W
    11
    笠岡 Kasaoka
  2. 2
    13:36 - 15:34
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 嘉川 Kagawa(Yamaguchi)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (4phút
    13:40 13:55 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    15:00 15:23
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (11phút
    JPY 4.510
    15:34
    W
    11
    笠岡 Kasaoka
  3. 3
    13:36 - 16:12
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 嘉川 Kagawa(Yamaguchi)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (4phút
    13:40 14:00 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    15:43 15:57
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (15phút
    JPY 4.510
    16:12
    W
    11
    笠岡 Kasaoka
  4. 4
    13:36 - 17:12
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 嘉川 Kagawa(Yamaguchi)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (46phút
    14:22 14:37 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    15:02 15:16
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (1h56phút
    JPY 4.510
    17:12
    W
    11
    笠岡 Kasaoka
cntlog