1
09:45 - 10:31
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:53 - 10:34
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:38 - 10:43
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:38 - 10:44
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:45 - 10:31
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:45
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (29phút
    10:14 10:24
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (7phút
    JPY 750
    10:31
    KM
    02
    楽田 Gakuden(Aichi)
  2. 2
    09:53 - 10:34
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:53
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    10:17 10:27
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (7phút
    JPY 750
    10:34
    KM
    02
    楽田 Gakuden(Aichi)
  3. 3
    09:38 - 10:43
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:38 Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    09:41 09:43
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    09:47 09:53
    H
    10
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (12phút
    10:05 10:15
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (26phút
    JPY 460
    10:43
    KM
    02
    楽田 Gakuden(Aichi)
  4. 4
    09:38 - 10:44
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:38 Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    09:43 09:46
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    09:50 09:56
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    10:06 10:16
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (26phút
    JPY 460
    10:44
    KM
    02
    楽田 Gakuden(Aichi)
cntlog