1
04:03 - 05:07
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:03 - 05:12
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:03 - 05:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:55 - 05:14
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 05:07
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (34phút
    JPY 410
    04:37 04:37
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:41 04:44
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (23phút
    JPY 350
    05:07
    S
    14
    Gakuentoshi
  2. 2
    04:03 - 05:12
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (34phút
    JPY 410
    04:37 04:37
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:39 04:43
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    04:53 05:00
    A
    65
    S
    09
    Shin-nagata
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (12phút
    JPY 280
    05:12
    S
    14
    Gakuentoshi
  3. 3
    04:03 - 05:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:03
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (9phút
    04:12 04:22
    HS
    09
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (25phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (8phút
    JPY 320
    05:00 05:06
    SY
    02
    S
    10
    Itayado
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (10phút
    JPY 280
    05:16
    S
    14
    Gakuentoshi
  4. 4
    03:55 - 05:14
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:55
    C
    14
    Kujo(Osaka)
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (2phút
    JPY 190
    03:57 04:03
    C
    13
    O
    15
    Bentencho
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (8phút
    04:11 04:21
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 660
    04:44 04:44
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    04:48 04:51
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (23phút
    JPY 350
    05:14
    S
    14
    Gakuentoshi
cntlog