1
09:58 - 14:20
4h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:58 - 14:21
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:58 - 14:21
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:58 - 14:52
4h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:58 - 14:20
    4h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:58
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    10:02 10:20
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (37phút
    JPY 640
    10:57 10:57
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    11:00 11:04
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    11:07 11:34
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    13:42 13:55
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (25phút
    JPY 380
    14:20
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
  2. 2
    09:58 - 14:21
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:58
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    10:02 10:20
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (35phút
    JPY 640
    10:55 11:02
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    11:08 11:35
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    13:43 13:56
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (25phút
    JPY 380
    14:21
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
  3. 3
    09:58 - 14:21
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:58
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    10:02 10:10
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 470
    10:34 10:34
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    10:41 10:51
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    11:14 11:35 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 9.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    13:43 13:56
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (25phút
    JPY 380
    14:21
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
  4. 4
    09:58 - 14:52
    4h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:58
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    10:02 10:10
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 470
    10:34 10:34
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    10:41 10:51
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    11:14 11:30 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h44phút
    JPY 9.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    14:14 14:27
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (25phút
    JPY 380
    14:52
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
cntlog