1
23:35 - 23:57
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:35 - 00:17
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:35 - 00:19
44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:35 - 23:57
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:35
    T
    04
    二十四軒 Nijuyonken
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (9phút
    23:44 23:54
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 250
    23:57
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
  2. 2
    23:35 - 00:17
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:35
    T
    04
    二十四軒 Nijuyonken
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (2phút
    JPY 210
    23:37 23:37
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    23:50 23:55
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:01 00:01 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:08 00:12
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    JPY 210
    00:17
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
  3. 3
    23:35 - 00:19
    44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:35
    T
    04
    二十四軒 Nijuyonken
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (9phút
    23:44 23:44
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    23:47 23:50
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 370
    23:58 00:06
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    00:07 00:16
    N
    07
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 210
    00:19
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
cntlog