1
14:36 - 14:52
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:36 - 15:14
38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:36 - 14:52
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:36
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    14:39 14:49
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 250
    14:52
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
  2. 2
    14:36 - 15:14
    38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:36
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    14:39 14:39
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    14:42 14:45
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 330
    14:53 15:01
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    15:02 15:11
    N
    07
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 210
    15:14
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
cntlog