1
16:54 - 17:07
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:54 - 17:16
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 17:07
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:54
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    16:55 17:04
    N
    07
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 210
    17:07
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
  2. 2
    16:54 - 17:16
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:54
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    17:02 17:02
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 7phút
    17:09 17:13
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (3phút
    JPY 330
    17:16
    H
    10
    学園前(北海道) Gakuen-mae(Hokkaido)
cntlog