1
09:19 - 09:54
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:19 - 10:02
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:19 - 09:54
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:19
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (23phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    09:42 09:50
    B
    26
    A
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    JPY 680
    09:54
    A
    20
    学園前(奈良県) Gakuen-mae(Nara)
  2. 2
    09:19 - 10:02
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:19
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (31phút
    09:50 09:58
    B
    26
    A
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    JPY 680
    10:02
    A
    20
    学園前(奈良県) Gakuen-mae(Nara)
cntlog