2024/12/29  14:26  khởi hành
1
14:31 - 15:04
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:31 - 15:08
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:31 - 15:14
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:31 - 15:17
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:31 - 15:04
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:31
    TB
    01
    甚目寺 Jimokuji
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 須ヶ口 Sukaguchi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (14phút
    JPY 270
    14:47 14:47
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    14:50 14:52
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (12phút
    JPY 240
    15:04
    H
    15
    覚王山 Kakuozan
  2. 2
    14:31 - 15:08
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:31
    TB
    01
    甚目寺 Jimokuji
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 須ヶ口 Sukaguchi
    (2phút
    14:33 14:43
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (8phút
    JPY 270
    14:51 14:51
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    14:54 14:56
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (12phút
    JPY 240
    15:08
    H
    15
    覚王山 Kakuozan
  3. 3
    14:31 - 15:14
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:31
    TB
    01
    甚目寺 Jimokuji
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 須ヶ口 Sukaguchi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (14phút
    JPY 270
    14:47 14:47
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    14:52 14:55
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (10phút
    15:05 15:11
    S
    08
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (3phút
    JPY 240
    15:14
    H
    15
    覚王山 Kakuozan
  4. 4
    14:31 - 15:17
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:31
    TB
    01
    甚目寺 Jimokuji
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 須ヶ口 Sukaguchi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (14phút
    JPY 270
    14:47 14:47
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    14:53 14:58
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (9phút
    JPY 200
    15:07 15:12
    CF
    03
    H
    12
    千種 Chikusa
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (5phút
    JPY 210
    15:17
    H
    15
    覚王山 Kakuozan
cntlog