1
16:01 - 02:20
10h19phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
2
16:01 - 02:21
10h20phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
16:01 - 02:36
10h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
16:01 - 02:59
10h58phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:01 - 02:20
    10h19phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    16:01
    G
    32
    Tokawa(Kochi)
    JR Yodo Line
    Hướng đến  Wakai
    (39phút
    16:40 17:03
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h57phút
    JPY 2.520
    19:00 19:00
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    19:02 19:05 Kochi-eki-mae
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    19:10 19:23
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    19:53 21:06 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    22:21 22:26 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:33 22:37
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:56 23:02
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    23:08 23:17
    JY
    01
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    Chiba
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Sakura(Chiba)
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:02 00:17
    JO
    30
    JO
    30
    Tsuga
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Sakura(Chiba)
    (1h26phút
    JPY 2.310
    01:43 02:01
    CD
    01
    Choshi
    Choshidenki Railway
    Hướng đến  Tokawa(Chiba)
    (19phút
    JPY 350
    02:20
    CD
    10
    Tokawa(Chiba)
  2. 2
    16:01 - 02:21
    10h20phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:01
    G
    32
    Tokawa(Kochi)
    JR Yodo Line
    Hướng đến  Wakai
    (39phút
    16:40 17:03
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h57phút
    JPY 2.520
    19:00 19:13
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    19:50 21:03 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    22:18 22:23 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:30 22:40
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:57 23:10
    KK
    01
    JO
    17
    Shinagawa
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    Chiba
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Sakura(Chiba)
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    00:03 00:18
    JO
    30
    JO
    30
    Tsuga
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Sakura(Chiba)
    (1h26phút
    JPY 2.310
    01:44 02:02
    CD
    01
    Choshi
    Choshidenki Railway
    Hướng đến  Tokawa(Chiba)
    (19phút
    JPY 350
    02:21
    CD
    10
    Tokawa(Chiba)
  3. 3
    16:01 - 02:36
    10h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    16:01
    G
    32
    Tokawa(Kochi)
    JR Yodo Line
    Hướng đến  Kitauwajima
    (1h16phút
    17:17 17:49
    U
    28
    U
    28
    Uwajima
    JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến  Yawatahama
    (1h18phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    19:07 19:18
    U
    00
    Matsuyama(Ehime)
    Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến  Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    19:35 20:36 Matsuyama Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 42.100
    21:56 22:01 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Funabashi
    (1h1phút
    JPY 800
    00:10 00:10
    KS
    40
    Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    00:15 00:45
    JO
    35
    Narita
    JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến  Sawara
    (1h14phút
    JPY 1.170
    01:59 02:17
    CD
    01
    Choshi
    Choshidenki Railway
    Hướng đến  Tokawa(Chiba)
    (19phút
    JPY 350
    02:36
    CD
    10
    Tokawa(Chiba)
  4. 4
    16:01 - 02:59
    10h58phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:01
    G
    32
    Tokawa(Kochi)
    JR Yodo Line
    Hướng đến  Wakai
    (39phút
    16:40 18:14
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 2.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    19:21 19:34
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    20:11 21:24 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    22:39 22:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:51 22:55
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:14 23:23
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    23:27 00:33
    JK
    26
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (1h49phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    02:22 02:40
    CD
    01
    Choshi
    Choshidenki Railway
    Hướng đến  Tokawa(Chiba)
    (19phút
    JPY 350
    02:59
    CD
    10
    Tokawa(Chiba)
cntlog