2024/09/21  10:45  khởi hành
1
10:48 - 11:30
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:48 - 11:31
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:48 - 11:31
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:48 - 11:32
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:48 - 11:30
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    11:12 11:18
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    11:24 11:28
    Z
    03
    G
    04
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 360
    11:30
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
  2. 2
    10:48 - 11:31
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (21phút
    11:09 11:09
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:13
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    11:25 11:27
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 360
    11:31
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
  3. 3
    10:48 - 11:31
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    11:11 11:17
    S
    06
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    11:23 11:23
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 3phút
    11:26 11:27
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 360
    11:31
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
  4. 4
    10:48 - 11:32
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    10:59 11:05
    S
    13
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    11:26 11:30
    Z
    03
    G
    04
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 360
    11:32
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
cntlog