1
02:34 - 03:08
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:29 - 03:12
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:29 - 03:18
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:29 - 03:18
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:34 - 03:08
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:34
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (34phút
    JPY 220
    03:08
    U
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
  2. 2
    02:29 - 03:12
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:29 横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    02:33 02:40
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (6phút
    JPY 150
    02:46 02:46
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    02:50 02:54
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (18phút
    JPY 220
    03:12
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
  3. 3
    02:29 - 03:18
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:29 横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    02:33 02:40
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (6phút
    JPY 150
    02:46 02:46
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    02:50 02:53
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    02:56 03:03
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    03:18
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
  4. 4
    02:29 - 03:18
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:29 横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    02:33 02:40
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (6phút
    JPY 150
    02:46 02:46
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    02:50 02:53
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    02:56 03:03
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    03:18
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
cntlog