1
21:18 - 21:33
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:17 - 21:39
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:17 - 21:39
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:18 - 21:33
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:18
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    21:33
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
  2. 2
    21:17 - 21:39
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:17
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    21:20 21:27
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (12phút
    JPY 220
    21:39
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
  3. 3
    21:17 - 21:39
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:17
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    21:20 21:27
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (12phút
    JPY 220
    21:39
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
cntlog