1
11:18 - 15:44
4h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:11 - 15:40
4h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:18 - 15:58
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:18 - 16:03
4h45phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 15:44
    4h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:18
    JK
    12
    Yokohama
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (10phút
    11:28 11:44
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    15:18 15:18 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    15:25 15:29
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    15:44
    H
    8
    Minamimachi 2 Chome
  2. 2
    11:11 - 15:40
    4h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:11
    B
    20
    Yokohama
    Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến  Azamino
    (11phút
    JPY 250
    11:22 11:40
    B
    25
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    15:14 15:14 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    15:21 15:25
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    15:40
    H
    8
    Minamimachi 2 Chome
  3. 3
    11:18 - 15:58
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:18
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    11:49 11:49
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:51 12:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến  Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 40.700
    14:09 14:29
    Hiroshima Airport
    Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến  Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    14:43 14:53
    G
    12
    Shiraichi
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (42phút
    JPY 770
    15:35 15:35
    G
    01
    Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    15:39 15:43
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroshimako
    (15phút
    JPY 220
    15:58
    H
    8
    Minamimachi 2 Chome
  4. 4
    11:18 - 16:03
    4h45phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:18
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    11:29 11:42
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    11:54 11:54
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:56 12:59 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến  Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 40.700
    14:14 14:30
    Hiroshima Airport
    Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến  Kamiyachonishi
    (38phút
    JPY 1.450
    15:08 15:16 Nakasuji
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Hondori
    (13phút
    JPY 320
    15:29 15:35
    U
    1
    Hondori
    Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroshimako
    (18phút
    15:53 16:00
    U
    9
    H
    9
    Minamimachi 6 Chome
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (3phút
    JPY 220
    16:03
    H
    8
    Minamimachi 2 Chome
cntlog