1
02:29 - 04:20
1h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:29 - 04:22
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:29 - 04:27
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:29 - 04:28
1h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:29 - 04:20
    1h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:29 南古谷 Minami-Furuya
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (52phút
    JPY 680
    03:21 03:33
    JA
    11
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 520
    04:20
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  2. 2
    02:29 - 04:22
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:29 南古谷 Minami-Furuya
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (4phút
    JPY 190
    02:33 02:42
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    03:12 03:17
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 170
    03:25 03:35
    JY
    17
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 520
    04:22
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  3. 3
    02:29 - 04:27
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:29 南古谷 Minami-Furuya
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (4phút
    JPY 190
    02:33 02:42
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    03:12 03:21
    TJ
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    03:26 03:48
    JA
    11
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (39phút
    JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 650
    04:27
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  4. 4
    02:29 - 04:28
    1h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:29 南古谷 Minami-Furuya
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (4phút
    JPY 190
    02:33 02:41
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 270
    03:00 03:00
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    03:02 03:07
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    03:30 03:38
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    JPY 580
    03:51 04:01
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 360
    04:28
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
cntlog