1
01:11 - 02:09
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:11 - 02:10
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:11 - 02:11
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:11 - 02:12
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:11 - 02:09
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:11
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (7phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:18 01:26
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    02:09
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  2. 2
    01:11 - 02:10
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:11
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (7phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:18 01:39
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (31phút
    JPY 480
    Ghế Tự do : JPY 650
    02:10
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  3. 3
    01:11 - 02:11
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:11
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:31 01:41
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (25phút
    JPY 590
    02:06 02:06 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    02:11 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
  4. 4
    01:11 - 02:12
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:11
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:31 01:41
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (22phút
    JPY 590
    02:03 02:10
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (2phút
    JPY 140
    02:12
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
cntlog