1
10:46 - 12:54
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:46 - 12:58
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:46 - 13:04
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:46 - 13:04
2h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:46 - 12:54
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:46
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    10:55 11:12
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    11:52 12:04
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    12:33 12:33
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    12:43 12:50
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    12:54
    H
    46
    海老江 Ebie
  2. 2
    10:46 - 12:58
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:46
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    10:55 11:12
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    11:52 12:04
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    12:39 12:49
    A
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (9phút
    JPY 1.690
    12:58
    H
    46
    海老江 Ebie
  3. 3
    10:46 - 13:04
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:46
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    10:55 11:29
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    12:00 12:14
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    12:43 12:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    12:53 13:00
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    13:04
    H
    46
    海老江 Ebie
  4. 4
    10:46 - 13:04
    2h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:46
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
    10:55 11:29
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    12:00 12:14
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    12:43 12:49
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 1.520
    12:51 12:51
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:55 13:02
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    13:04
    H
    46
    海老江 Ebie
cntlog