2024/06/30  09:48  khởi hành
1
09:55 - 10:53
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:55 - 11:05
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:55 - 11:07
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:55 - 11:08
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:55 - 10:53
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:55 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    10:05 10:07 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:10 10:17
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (36phút
    JPY 510
    10:53
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
  2. 2
    09:55 - 11:05
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:55 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    10:05 10:07 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:11 10:15
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (13phút
    JPY 190
    10:28 10:28
    M
    32
    広電廿日市 Hiroden-Hatsukaichi
    Đi bộ( 3phút
    10:31 10:38
    R
    07
    廿日市 Hatsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (27phút
    JPY 420
    11:05
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
  3. 3
    09:55 - 11:07
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:55 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    10:05 10:07 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:11 10:15
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (19phút
    JPY 190
    10:34 10:34
    M
    28
    広電五日市 Hiroden-Itsukaichi
    Đi bộ( 2phút
    10:36 10:43
    R
    06
    五日市 Itsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (24phút
    JPY 330
    11:07
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
  4. 4
    09:55 - 11:08
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:55 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    10:05 10:07 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:11 10:15
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (23phút
    JPY 210
    10:38 10:38
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    10:40 10:47
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (21phút
    JPY 330
    11:08
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
cntlog